EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stockdove
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stockdove
stockdove /'stɔkdʌv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) bồ câu rừng ênat
← Xem thêm từ stockbroking
Xem thêm từ stocked →
Từ vựng liên quan
do
dove
oc
ock
s
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…