ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stocked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stocked


Stock

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng.
+ 1.VỐN PHÁT HÀNH của một công ty hay một đợt phát hành CHỨNG KHOÁN cụ thể nào đó, ví dụ, do chính phủ phát hành, có hình thức tổng hợp để chúng có thể được nắm giữ hay chuyển nhượng với bất kỳ giá trị nào. 2.Một biến số mà giá trị của nó không có khía cạnh thời gian (ví dụ vốn). Ngược lại là LƯU LƯỢNG.

Các câu ví dụ:

1. Along with that, Khiem, Huynh and 3 other households had to live with 500 tons of shrimp paste stocked for nearly 5 years.


Xem tất cả câu ví dụ về Stock

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…