ex. Game, Music, Video, Photography

Along with that, Khiem, Huynh and 3 other households had to live with 500 tons of shrimp paste stocked for nearly 5 years.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tons. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Along with that, Khiem, Huynh and 3 other households had to live with 500 tons of shrimp paste stocked for nearly 5 years.

Nghĩa của câu:

tons


Ý nghĩa

@ton /tʌn/
* danh từ
- tấn
=long ton; gross ton+ tấn Anh (1016 kg)
=metric ton+ tấn (1000 kg)
=short ton; net ton+ tấn Mỹ (907, 2 kg)
- ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3)
- ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3)
- (thông tục) rất nhiều
=tons of people+ rất nhiều người
=I have asked him tons of times+ tôi đã hỏi nó rất nhiều lần
- (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz]
* danh từ
- (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl]
* tính từ
- (âm nhạc) (thuộc) âm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…