EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stockmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stockmen
stockman /'stɔkmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Uc) người chăn giữ súc vật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi kho
← Xem thêm từ stockman
Xem thêm từ stockpile →
Từ vựng liên quan
en
km
me
men
oc
ock
s
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…