EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stockroom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stockroom
stockroom /'stɔkrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buồng kho (để hàng hoá)
← Xem thêm từ stockrider
Xem thêm từ stockrooms →
Từ vựng liên quan
kroo
oc
ock
om
roo
room
s
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…