EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stomach-ache
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stomach-ache
stomach-ache /'stʌməkeik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đau bụng
← Xem thêm từ stomach
Xem thêm từ stomach-pump →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
he
ma
mac
mach
om
s
st
stoma
stomach
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…