EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stomach-pump
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stomach-pump
stomach-pump /'stʌməkpʌmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) cái thông dạ dày
← Xem thêm từ stomach-ache
Xem thêm từ stomach-tooth →
Từ vựng liên quan
ac
ch
ma
mac
mach
mp
om
pump
s
st
stoma
stomach
to
tom
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…