ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stomachaches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stomachaches


stomachache

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày

Các câu ví dụ:

1. Soon after, some of them started vomiting and complained of stomachaches, dizziness and headaches.


Xem tất cả câu ví dụ về stomachache

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…