ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stomachache

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stomachache


stomachache

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày

Các câu ví dụ:

1. The slices not only add crunch to the dish, but their slightly bitter taste also helps people avoid stomachache because they are not used to raw fish.


Xem tất cả câu ví dụ về stomachache

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…