ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stomached

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stomached


stomach /'stʌmək/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dạy dày
  bụng
what a stomach → bụng sao phệ thế!
  sự đói, sự thèm ăn
to stay one's stomach → làm cho đỡ đói
  tinh thần, bụng dạ
to put stomach in someone → làm cho ai có tinh thần
to have no stomach for the fight → không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa
to be of a proud (higt) stomach
  tự cao tự đại, tự kiêu

ngoại động từ


  ăn, nuốt
  (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…