EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stonewalling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stonewalling
stonewalling /'stoun'wɔ:liɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) sự đánh chặn (crickê)
(chính trị), (Uc sự ngăn chặn không cho thông qua ở nghị viện
← Xem thêm từ stonewalled
Xem thêm từ stonewalls →
Từ vựng liên quan
all
in
li
ling
new
on
one
s
st
stone
stonewall
to
ton
tone
wall
walling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…