ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stonewalls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stonewalls


stonewall /'stoun'wɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (thể dục,thể thao) đánh chặn (crickê)
  (chính trị), (Uc) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…