ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stoneware

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stoneware


stoneware

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…