ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stoppages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stoppages


stoppage /'stɔpidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngừng lại, sự đình chỉ
  sự tắc, sự nghẽn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…