ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strait jacket

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strait jacket


strait jacket /'streit'dʤækit/ (strait_waistcoat) /'streit'weistkout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…