strait-jacket
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)
sự trói buộc; sự ràng buộc
* ngoại động từ
mặc áo bó cho (ai)
trói tay trói chân; kìm hãm; hạn chế sự tăng trưởng, sự phát triển của (cái gì)
to feel strait jacketed by poverty →cảm thấy bị trói tay trói chân vì cảnh nghèo