ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strait-jacket

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strait-jacket


strait-jacket

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)
  sự trói buộc; sự ràng buộc
* ngoại động từ
  mặc áo bó cho (ai)
  trói tay trói chân; kìm hãm; hạn chế sự tăng trưởng, sự phát triển của (cái gì)
to feel strait jacketed by poverty →cảm thấy bị trói tay trói chân vì cảnh nghèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…