ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strait-laced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strait-laced


strait-laced /'streitleist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nịt chặt (nịt vú...)
  (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…