EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strait-laced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strait-laced
strait-laced /'streitleist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nịt chặt (nịt vú...)
(nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh
← Xem thêm từ strait-jacket
Xem thêm từ strait waistcoat →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ai
ait
ce
it
la
lac
lace
laced
ra
rait
s
st
str
strait
trait
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…