ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strangulations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strangulations


strangulation /,stræɳgju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…