EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strangulations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strangulations
strangulation /,stræɳgju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
← Xem thêm từ strangulation
Xem thêm từ stranguries →
Từ vựng liên quan
an
angulation
at
ion
ions
la
lat
lati
on
ra
ran
rang
s
st
str
strangulation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…