EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stratocracy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stratocracy
stratocracy /strə'tɔkrəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt
← Xem thêm từ stratocirrus
Xem thêm từ stratocumuli →
Từ vựng liên quan
ac
at
oc
ocr
ra
rac
racy
rat
s
st
str
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…