EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straw man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straw man
straw man /'strɔ:'mæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người rơm, bù nhìn
người làm chứng bội thệ
kẻ vô danh tiểu tốt
← Xem thêm từ straw-cutter
Xem thêm từ straw-rope →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
ra
raw
s
st
str
straw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…