EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straw-rope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straw-rope
straw-rope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dây bằng rơm
← Xem thêm từ straw man
Xem thêm từ straw vote →
Từ vựng liên quan
op
ope
pe
ra
raw
rope
s
st
str
straw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…