EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
streamless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
streamless
streamless /'stri:mlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thành dòng, không chảy (nước)
không có sông, không có suối
← Xem thêm từ streaming
Xem thêm từ streamlet →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
less
re
ream
s
ss
st
str
stream
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…