EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strengthless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strengthless
strengthless /'streɳθlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có sức lực, yếu
← Xem thêm từ strengthens
Xem thêm từ strengths →
Từ vựng liên quan
en
eng
gt
less
re
ren
s
ss
st
str
strength
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…