EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stressless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stressless
stressless /'streslis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) không trọng âm
← Xem thêm từ stressing
Xem thêm từ stretch →
Từ vựng liên quan
less
re
res
s
sl
ss
st
str
stress
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…