EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stroboscopes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stroboscopes
stroboscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đèn chớp; dụng cụ phát ra một tia sáng loé
← Xem thêm từ stroboscope
Xem thêm từ stroboscopic →
Từ vựng liên quan
bo
bos
co
cop
cope
copes
ob
op
ope
opes
os
pe
pes
rob
s
sc
scope
scopes
st
str
stroboscope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…