ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stumbling-block

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stumbling-block


stumbling-block /'stʌmbliɳblɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật chướng ngại
  hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…