EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stumbling-block
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stumbling-block
stumbling-block /'stʌmbliɳblɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật chướng ngại
hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự
← Xem thêm từ stumbling
Xem thêm từ stumblingly →
Từ vựng liên quan
bl
blin
bloc
block
in
li
ling
lo
lock
mb
oc
ock
s
st
stum
stumbling
tum
tumbling
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…