EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stuntedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stuntedness
stuntedness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc
← Xem thêm từ stunted
Xem thêm từ stunting →
Từ vựng liên quan
nt
s
ss
st
stun
stunt
stunted
ted
tun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…