EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subcontracted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subcontracted
subcontract /'sʌb'kɔntrækt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hợp đồng phụ
nội động từ
thầu lại; ký hợp đồng phụ
← Xem thêm từ subcontract
Xem thêm từ subcontracting →
Từ vựng liên quan
ac
act
acted
bc
co
con
cont
contra
contract
contracted
nt
on
ra
rac
s
sub
subcontract
ted
tract
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…