ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subcontracted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subcontracted


subcontract /'sʌb'kɔntrækt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hợp đồng phụ

nội động từ


  thầu lại; ký hợp đồng phụ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…