EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subrector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subrector
subrector /'sʌb'rektə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phó hiệu trưởng
← Xem thêm từ subramose
Xem thêm từ subregion →
Từ vựng liên quan
br
ec
ect
or
re
rec
recto
rector
s
sub
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…