ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subramose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subramose


subramose /'sʌb'reimous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) phân cành vừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…