EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subramose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subramose
subramose /'sʌb'reimous/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) phân cành vừa
← Xem thêm từ subquadrate
Xem thêm từ subrector →
Từ vựng liên quan
AM
am
br
bra
mo
mos
os
ra
ram
ramose
s
se
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…