EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subquadrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subquadrate
subquadrate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gần vuông
← Xem thêm từ subpyramidal
Xem thêm từ subramose →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
ate
drat
qu
qua
quad
quadrat
quadrate
ra
rat
rate
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…