EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsaturation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsaturation
subsaturation /'sʌb,sætʃə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gần bão hoà
← Xem thêm từ subsaturated
Xem thêm từ subscapular →
Từ vựng liên quan
at
bs
ion
on
ra
rat
ratio
ration
s
sa
sat
saturation
sub
subs
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…