EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subspherical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subspherical
subspherical /'sʌb'sferikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tựa hình cầu
← Xem thêm từ subspecifik
Xem thêm từ substance →
Từ vựng liên quan
bs
cal
er
erica
he
her
ic
ri
s
sp
spheric
spherical
sub
subs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…