ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ superintendents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng superintendents


superintendent /,sju:prin'tendənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc)
  sĩ quan cảnh sát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…