ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Supply curve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Supply curve


Supply curve

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đường cung.
+ Đồ thị thể hiện quan hệ giữa cung một hàng hoá và giá của nó.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…