EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Supply curve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Supply curve
Supply curve
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đường cung.
+ Đồ thị thể hiện quan hệ giữa cung một hàng hoá và giá của nó.
← Xem thêm từ supply
Xem thêm từ Supply of effort →
Từ vựng liên quan
cur
curve
pl
ply
pp
rv
s
sup
supply
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…