ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Supply of labour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Supply of labour


Supply of labour

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cung lao động.
+ Số lao động cung cấp cho nền kinh tế chủ yếu được quyết định bởi số lượng dân ở tuổi làm việc.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…