EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supply-pipe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supply-pipe
supply-pipe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống dẫn nước
← Xem thêm từ Supply of labour
Xem thêm từ supply-side →
Từ vựng liên quan
pe
pi
pip
pipe
pl
ply
pp
s
sup
supply
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…