EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supply-side
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supply-side
supply-side
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư
← Xem thêm từ supply-pipe
Xem thêm từ Supply-side economics →
Từ vựng liên quan
id
ide
pl
ply
pp
s
si
side
sup
supply
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…