ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ supply-side

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng supply-side


supply-side

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…