ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suppository

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suppository


suppository /sə'pɔzitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…