ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surpasses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surpasses


surpass /sə:'pɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hơn, vượt, trội hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…