ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suspecting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suspecting


suspect /'sʌspekt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi

danh từ


  người khả nghi; người bị tình nghi

ngoại động từ


  nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi
to suspect danger → ngờ có nguy hiểm
to suspect somebody of a crime → nghi người nào phạm tội
to suspect the authenticity of the evidence → hoài nghi tính xác thực của chứng cớ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…