ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swaddling-bands

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swaddling-bands


swaddling-bands

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ, pl
  lót, tã (để quấn em bé)
  thời kỳ còn bế ẵm
  những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…