ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swaddling-clothes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swaddling-clothes


swaddling-clothes /'swɔdliɳklouðz/ (swaddling-bands) /'swɔdliɳbændz/

Phát âm


Ý nghĩa

 bands)
/'swɔdliɳbændz/

danh từ

số nhiều
  lót, tã
  thời kỳ còn bế ẵm
  những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…