ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swallows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swallows


swallow /'swɔlou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim nhạn
'expamle'>one swallow does not make a summer
  một con nhan không làm nên mùa xuân

danh từ


  sự nuốt
  miếng, ngụm
  cổ họng

ngoại động từ


  nuốt (thức ăn)
  nuốt, chịu đựng
=to swallow one's anger → nuốt giận
to swallow an affront → chịu nhục
  nuốt, rút (lời)
to swallow one's words → nuốt lời
  cả tin, tin ngay
to swallow will anything you tell him → anh nói gì hắn cũng tin
the expenses more than swallow up the earnings
  thu chẳng đủ chi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…