EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swarthier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swarthier
swarthy /'swɔ:ði/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngăm đen (da)
← Xem thêm từ swart
Xem thêm từ swarthiest →
Từ vựng liên quan
art
er
hi
hie
s
sw
swart
war
wart
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…