ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swarthier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swarthier


swarthy /'swɔ:ði/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngăm đen (da)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…