EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweat-cloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweat-cloth
sweat-cloth /'swetklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải đệm yên (ngựa)
← Xem thêm từ sweat-box
Xem thêm từ sweat-duct →
Từ vựng liên quan
at
clot
cloth
ea
eat
lo
lot
loth
ot
s
sw
sweat
we
wea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…