EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweat-duct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweat-duct
sweat-duct /'swetdʌkt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) ống dẫn mồ hôi
← Xem thêm từ sweat-cloth
Xem thêm từ sweat-girl →
Từ vựng liên quan
at
duct
ea
eat
s
sw
sweat
we
wea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…