ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sweated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sweated


sweated /'swetid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi
  cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc)
  bị bóc lột (công nhân...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…