EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweated
sweated /'swetid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi
cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc)
bị bóc lột (công nhân...)
← Xem thêm từ sweat-shop
Xem thêm từ sweater →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
s
sw
sweat
ted
we
wea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…