EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweat-shop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweat-shop
sweat-shop /'swetʃɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ
← Xem thêm từ sweat-shirt
Xem thêm từ sweated →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
ho
hop
op
s
sh
shop
sw
sweat
we
wea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…