EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweater
sweater /'swetə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ra nhiều mồ hôi
kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
← Xem thêm từ sweated
Xem thêm từ sweater girl →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
eater
er
s
sw
sweat
we
wea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…